Có 2 kết quả:

保护国 bǎo hù guó ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄍㄨㄛˊ保護國 bǎo hù guó ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

protectorate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

protectorate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0