Có 2 kết quả:
保护国 bǎo hù guó ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄍㄨㄛˊ • 保護國 bǎo hù guó ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
protectorate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
protectorate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0